Bắc Trung Bộ          27186

Mã bưu điện Thanh Hoá mới nhất


Thanh Hoá là một tỉnh thuộc vùng Bắc Trung Bộ, mã bưu điện chung của tỉnh Thanh Hoá40000 - 42000. Tuy nhiên khi bạn gửi và nhận thư từ, bưu kiện, bưu phẩm,... bạn nên ghi đúng mã bưu điện của từng bưu cục thuộc tỉnh Thanh Hoá gần địa điểm người gửi/người nhận để dễ dàng nhận được thư từ, bưu kiện, bưu phẩm và hạn chế trường hợp thất lạc.

Tương tự như mã bưu điện Việt Nam (Mã bưu chính Việt Nam) mã bưu điện Thanh Hoá có cấu trúc gồm 5 chữ số, trong đó:

  • Hai ký tự đầu tiên xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
  • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương
  • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia

Mã bưu điện Thanh Hoá: 40000 - 42000 (Zip/Postal code các bưu cục tỉnh Thanh Hoá)

Gợi ý: Bạn có thể sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F (command + F trên MAC) và gõ tên bưu cục muốn tra cứu để tìm nhanh hơn ! 

Danh sách mã bưu cục tỉnh Thanh Hoá mới nhất

STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
1 BC. Trung tâm tỉnh Thanh Hóa 40000
2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 40001
3 Ban Tổ chức tỉnh ủy 40002
4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 40003
5 Ban Dân vận tỉnh ủy 40004
6 Ban Nội chính tỉnh ủy 40005
7 Đảng ủy khối cơ quan 40009
8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 40010
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp 40011
10 Báo Thanh Hóa 40016
11 Hội đồng nhân dân 40021
12 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 40030
13 Tòa án nhân dân tỉnh 40035
14 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 40036
15 Kiểm toán nhà nước khu vực XI 40037
16 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 40040
17 Sở Công Thương 40041
18 Sở Kế hoạch và Đầu tư 40042
19 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 40043
20 Sở Ngoại vụ 40044
21 Sở Tài chính 40045
22 Sở Thông tin và Truyền thông 40046
23 Sở Văn hoá,Thể thao và Du lịch 40047
24 Công an tỉnh 40049
25 Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh 40050
26 Sở Nội vụ 40051
27 Sở Tư pháp 40052
28 Sở Giáo dục và Đào tạo 40053
29 Sở Giao thông vận tải 40054
30 Sở Khoa học và Công nghệ 40055
31 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 40056
32 Sở Tài nguyên và Môi trường 40057
33 Sở Xây dựng 40058
34 Sở Y tế 40060
35 Bộ chỉ huy Quân sự 40061
36 Ban Dân tộc 40062
37 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 40063
38 Thanh tra tỉnh 40064
39 Trường chính trị tỉnh 40065
40 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam 40066
41 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 40067
42 Bảo hiểm xã hội tỉnh 40070
43 Cục Thuế 40078
44 Cục Hải quan 40079
45 Cục Thống kê 40080
46 Kho bạc Nhà nước tỉnh 40081
47 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 40085
48 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 40086
49 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 40087
50 Liên đoàn Lao động tỉnh 40088
51 Hội Nông dân tỉnh 40089
52 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 40090
53 Tỉnh đoàn 40091
54 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 40092
55 Hội Cựu chiến binh tỉnh 40093
1 THÀNH PHỐ THANH HÓA  
1 BC. Trung tâm thành phố Thanh Hóa 40100
2 Thành ủy 40101
3 Hội đồng nhân dân 40102
4 Ủy ban nhân dân 40103
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40104
6 P. Hàm Rồng 40106
7 P. Tào Xuyên 40107
8 X. Thiệu Dương 40108
9 P. Đông Cương 40109
10 P. Đông Thọ 40110
11 P. Trường Thi 40111
12 P. Nam Ngạn 40112
13 X. Hoằng Long 40113
14 X. Hoằng Anh 40114
15 X. Hoằng Lý 40115
16 X. Thiệu Khánh 40116
17 X. Thiệu Vân 40117
18 X. Đông Lĩnh 40118
19 P. Phú Sơn 40119
20 P. Điện Biên 40120
21 P. Ba Đình 40121
22 P. Ngọc Trạo 40122
23 P. Lam Sơn 40123
24 P. Đông Hương 40124
25 P. Đông Hải 40125
26 X. Hoằng Quang 40126
27 X. Hoằng Đại 40127
28 X. Quảng Hưng 40128
29 P. Đông Sơn 40129
30 P. Đông Vệ 40130
31 P. Quảng Thắng 40131
32 P. Tân Sơn 40132
33 X. Đông Tân 40133
34 P. An Hoạch 40134
35 X. Đông Hưng 40135
36 X. Đông Vinh 40136
37 X. Quảng Thịnh 40137
38 X. Quảng Thành 40138
39 X. Quảng Đông 40139
40 X. Quảng Phú 40140
41 X. Quảng Tâm 40141
42 X. Quảng Cát 40142
43 BCP. Thanh Hóa 1 40150
44 BCP. Thanh Hóa 2 40151
45 BCP. Thanh Hóa 3 40152
46 BC. Ba Voi 40153
47 BC. Cầu Tào 40154
48 BC. Chơ Môi 40155
49 BC. Đội Cung 40156
50 BC. Đông Vệ 40157
51 BC. Ga Thanh Hóa 40158
52 BC. Hàm Rồng 40159
53 BC. Hàng Đồng 40160
54 BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 1 40161
55 BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 2 40162
56 BC. Lai Thành 40163
57 BC. Phú Sơn 40164
58 BC. Hệ 1 Thanh Hoá 40199
2 THÀNH PHỐ SẦM SƠN  
1 BC. Trung tâm thành phố Sầm Sơn 40200
2 Thành ủy 40201
3 Hội đồng nhân dân 40202
4 Ủy ban nhân dân 40203
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40204
6 P. Trường Sơn 40206
7 P. Bắc Sơn 40207
8 P. Trung Sơn 40208
9 P. Quảng Cư 40209
10 P. Quảng Tiến 40210
11 P. Quảng Châu 40211
12 P. Quảng Thọ 40212
13 P. Quảng Vinh 40213
14 X. Quảng Đại 40214
15 X. Quảng Hùng 40215
16 X. Quảng Minh 40216
17 BCP. Sầm Sơn 40250
18 BC. Quảng Tiến 40251
3 HUYỆN HOẰNG HÓA  
1 BC. Trung tâm huyện Hoằng Hóa 40300
2 Huyện ủy 40301
3 Hội đồng nhân dân 40302
4 Ủy ban nhân dân 40303
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40304
6 TT. Bút Sơn 40306
7 X. Hoằng Đạo 40307
8 X. Hoằng Ngọc 40308
9 X. Hoằng Đông 40309
10 X. Hoằng Phụ 40310
11 X. Hoằng Thanh 40311
12 X. Hoằng Tiến 40312
13 X. Hoằng Hải 40313
14 X. Hoằng Trường 40314
15 X. Hoằng Yến 40315
16 X. Hoằng Hà 40316
17 X. Hoằng Phúc 40317
18 X. Hoằng Đạt 40318
19 X. Hoằng Xuyên 40319
20 X. Hoằng Đức 40320
21 X. Hoằng Khê 40321
22 X. Hoằng Quý 40322
23 X. Hoằng Sơn 40323
24 X. Hoằng Lương 40324
25 X. Hoằng Trinh 40325
26 X. Hoằng Trung 40326
27 X. Hoằng Kim 40327
28 X. Hoằng Khánh 40328
29 X. Hoằng Xuân 40329
30 X. Hoằng Phương 40330
31 X. Hoằng Phú 40331
32 X. Hoằng Giang 40332
33 X. Hoằng Hơp 40333
34 X. Hoằng Quỳ 40334
35 X. Hoằng Cát 40335
36 X. Hoằng Minh 40336
37 X. Hoằng Vinh 40337
38 X. Hoằng Đồng 40338
39 X. Hoằng Thịnh 40339
40 X. Hoằng Lộc 40340
41 X. Hoằng Thái 40341
42 X. Hoằng Thắng 40342
43 X. Hoằng Lưu 40343
44 X. Hoằng Thành 40344
45 X. Hoằng Trạch 40345
46 X. Hoằng Phong 40346
47 X. Hoằng Tân 40347
48 X. Hoằng Châu 40348
49 BCP. Hoằng Hóa 40375
50 BCP. Chơ Vực 40376
51 BC. Hoằng Châu 40377
52 BC. Nghĩa Trang 40378
4 HUYỆN HẬU LỘC  
1 BC. Trung tâm huyện Hậu Lộc 40400
2 Huyện ủy 40401
3 Hội đồng nhân dân 40402
4 Ủy ban nhân dân 40403
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40404
6 TT. Hậu Lộc 40406
7 X. Xuân Lộc 40407
8 X. Hòa Lộc 40408
9 X. Hải Lộc 40409
10 X. Minh Lộc 40410
11 X. Phú Lộc 40411
12 X. Thịnh Lộc 40412
13 X. Hoa Lộc 40413
14 X. Ngư Lộc 40414
15 X. Đa Lộc 40415
16 X. Hưng Lộc 40416
17 X. Liên Lộc 40417
18 X. Quang Lộc 40418
19 X. Tuy Lộc 40419
20 X. Phong Lộc 40420
21 X. Cầu Lộc 40421
22 X. Thành Lộc 40422
23 X. Đồng Lộc 40423
24 X. Đại Lộc 40424
25 X. Châu Lộc 40425
26 X. Triệu Lộc 40426
27 X. Tiến Lộc 40427
28 X. Lộc Sơn 40428
29 X. Lộc Tân 40429
30 X. Mỹ Lộc 40430
31 X. Văn Lộc 40431
32 X. Thuần Lộc 40432
33 BCP. Hậu Lộc 40450
34 BC. Đại Lộc 40451
35 BC. Hoa Lộc 40452
36 BC. Minh Lộc 40453
5 HUYỆN NGA SƠN  
1 BC. Trung tâm huyện Nga Sơn 40500
2 Huyện ủy 40501
3 Hội đồng nhân dân 40502
4 Ủy ban nhân dân 40503
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40504
6 TT. Nga Sơn 40506
7 X. Nga Yên 40507
8 X. Nga Hải 40508
9 X. Nga Liên 40509
10 X. Nga Thành 40510
11 X. Nga An 40511
12 X. Nga Thái 40512
13 X. Nga Phú 40513
14 X. Nga Điền 40514
15 X. Nga Giáp 40515
16 X. Nga Thiện 40516
17 X. Nga Trường 40517
18 X. Nga Vịnh 40518
19 X. Ba Đình 40519
20 X. Nga Tiến 40520
21 X. Nga Văn 40521
22 X. Nga Thắng 40522
23 X. Nga Mỹ 40523
24 X. Nga Lĩnh 40524
25 X. Nga Thạch 40525
26 X. Nga Nhân 40526
27 X. Nga Bạch 40527
28 X. Nga Trung 40528
29 X. Nga Hưng 40529
30 X. Nga Thanh 40530
31 X. Nga Thủy 40531
32 X. Nga Tân 40532
33 BCP. Nga Sơn 40550
34 BC. Hói Đào 40551
35 BC. Mai An Tiêm 40552
36 BC. Nga Nhân 40553
6 HUYỆN HÀ TRUNG  
1 BC. Trung tâm huyện Hà Trung 40600
2 Huyện ủy 40601
3 Hội đồng nhân dân 40602
4 Ủy ban nhân dân 40603
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40604
6 TT. Hà Trung 40606
7 X. Hà Lai 40607
8 X. Hà Châu 40608
9 X. Hà Vinh 40609
10 X. Hà Thanh 40610
11 X. Hà Vân 40611
12 X. Hà Dương 40612
13 X. Hà Yên 40613
14 X. Hà Bình 40614
15 X. Hà Ninh 40615
16 X. Hà Thái 40616
17 X. Hà Lâm 40617
18 X. Hà Phú 40618
19 X. Hà Hải 40619
20 X. Hà Ngọc 40620
21 X. Hà Phong 40621
22 X. Hà Bắc 40622
23 X. Hà Long 40623
24 X. Hà Giang 40624
25 X. Hà Tiến 40625
26 X. Hà Tân 40626
27 X. Hà Lĩnh 40627
28 X. Hà Đông 40628
29 X. Hà Sơn 40629
30 X. Hà Toại 40630
34 BCP. Hà Trung 40650
31 BC. Cầu Cừ 40651
32 BC. Chơ Gũ 40652
33 BC. Đò Lèn 40653
7 THỊ XÃ BỈM SƠN  
1 BC. Trung tâm thị xã Bỉm Sơn 40700
2 Thị ủy 40701
3 Hội đồng nhân dân 40702
4 Ủy ban nhân dân 40703
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40704
6 P. Ba Đình 40706
7 P. Lam Sơn 40707
8 P. Đông Sơn 40708
9 X. Hà Lan 40709
10 X. Quang Trung 40710
11 P. Phú Sơn 40711
12 P. Ngọc Trạo 40712
13 P. Bắc Sơn 40713
14 BCP. Bỉm Sơn 40750
15 BC. Bắc Sơn 40751
16 BC. Lam Sơn 40752
8 HUYỆN ĐÔNG SƠN  
1 BC. Trung tâm huyện Đông Sơn 40800
2 Huyện ủy 40801
3 Hội đồng nhân dân 40802
4 Ủy ban nhân dân 40803
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40804
6 TT. Rừng Thông 40806
7 X. Đông Tiến 40807
8 X. Đông Thanh 40808
9 X. Đông Khê 40809
10 X. Đông Hoàng 40810
11 X. Đông Ninh 40811
12 X. Đông Anh 40812
13 X. Đông Minh 40813
14 X. Đông Thịnh 40814
15 X. Đông Hòa 40815
16 X. Đông Yên 40816
17 X. Đông Văn 40817
18 X. Đông Phú 40818
19 X. Đông Quang 40819
20 X. Đông Nam 40820
21 BCP. Đông Sơn 40850
9 HUYỆN THIỆU HÓA  
1 BC. Trung tâm huyện Thiệu Hóa 40900
2 Huyện ủy 40901
3 Hội đồng nhân dân 40902
4 Ủy ban nhân dân 40903
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40904
6 TT. Vạn Hà 40906
7 X. Thiệu Nguyên 40907
8 X. Thiệu Tân 40908
9 X. Thiệu Hơp 40909
10 X. Thiệu Thịnh 40910
11 X. Thiệu Quang 40911
12 X. Thiệu Duy 40912
13 X. Thiệu Giang 40913
14 X. Thiệu Long 40914
15 X. Thiệu Phú 40915
16 X. Thiệu Phúc 40916
17 X. Thiệu Công 40917
18 X. Thiệu Thành 40918
19 X. Thiệu Ngọc 40919
20 X. Thiệu Vũ 40920
21 X. Thiệu Tiến 40921
22 X. Thiệu Toán 40922
23 X. Thiệu Minh 40923
24 X. Thiệu Chính 40924
25 X. Thiệu Hòa 40925
26 X. Thiệu Tâm 40926
27 X. Thiệu Viên 40927
28 X. Thiệu Vận 40928
29 X. Thiệu Đô 40929
30 X. Thiệu Lý 40930
31 X. Thiệu Trung 40931
32 X. Thiệu Châu 40932
33 X. Thiệu Giao 40933
34 BCP. Thiệu Hóa 40950
35 BC. Ba Chè 40951
10 HUYỆN YÊN ĐỊNH  
1 BC. Trung tâm huyện Yên Định 41000
2 Huyện ủy 41001
3 Hội đồng nhân dân 41002
4 Ủy ban nhân dân 41003
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41004
6 TT. Quán Lào 41006
7 X. Định Long 41007
8 X. Định Hưng 41008
9 X. Định Tân 41009
10 X. Định Hải 41010
11 X. Định Liên 41011
12 X. Định Tăng 41012
13 X. Định Tường 41013
14 X. Định Bình 41014
15 X. Định Hòa 41015
16 X. Định Tiến 41016
17 X. Định Thành 41017
18 X. Định Công 41018
19 X. Yên Thái 41019
20 X. yên Ninh 41020
21 X. Yên Lạc 41021
22 X. Yên Thịnh 41022
23 X. Yên Hùng 41023
24 X. Yên Phong 41024
25 X. Yên Trường 41025
26 X. Yên Bái 41026
27 X. Yên Phú 41027
28 X. Yên Giang 41028
29 X. Yên Tâm 41029
30 X. Yên Trung 41030
31 X. Yên Thọ 41031
32 X. Quý Lộc 41032
33 X. Yên Lâm 41033
34 TT. Thống Nhất 41034
35 BCP. Yên Định 41050
36 BC. Kiểu 41051
37 BC. Thống Nhất 41052
11 HUYỆN VĨNH LỘC  
1 BC. Trung tâm huyện Vĩnh Lộc 41100
2 Huyện ủy 41101
3 Hội đồng nhân dân 41102
4 Ủy ban nhân dân 41103
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41104
6 TT. Vĩnh Lộc 41106
7 X. Vĩnh Phúc 41107
8 X. Vĩnh Hưng 41108
9 X. Vĩnh Long 41109
10 X. Vĩnh Quang 41110
11 X. Vĩnh Yên 41111
12 X. Vĩnh Tiến 41112
13 X. Vĩnh Thành 41113
14 X. Vĩnh Ninh 41114
15 X. Vĩnh Khang 41115
16 X. Vĩnh Hòa 41116
17 X. Vĩnh Hùng 41117
18 X. Vĩnh Tân 41118
19 X. Vĩnh Thịnh 41119
20 X. Vĩnh Minh 41120
21 X. Vĩnh An 41121
23 BCP. Vĩnh Lộc 41150
22 BC. Bồng Trung 41151
12 HUYỆN THẠCH THÀNH  
1 BC. Trung tâm huyện Thạch Thành 41200
2 Huyện ủy 41201
3 Hội đồng nhân dân 41202
4 Ủy ban nhân dân 41203
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41204
6 TT. Kim Tân 41206
7 TT. Vân Du 41207
8 X. Thành Vân 41208
9 X. Thành Tân 41209
10 X. Thành Trực 41210
11 X. Thành Công 41211
12 X. Thành Minh 41212
13 X. Thành Vinh 41213
14 X. Thành Yên 41214
15 X. Thành Mỹ 41215
16 X. Thạch Lâm 41216
17 X. Thạch Tương 41217
18 X. Thạch Quảng 41218
19 X. Thạch Cẩm 41219
20 X. Thạch Sơn 41220
21 X. Thạch Bình 41221
22 X. Thạch Định 41222
23 X. Thạch Đồng 41223
24 X. Thạch Long 41224
25 X. Thành Hưng 41225
26 X. Thành Kim 41226
27 X. Thạch Tân 41227
28 X. Thành Tiến 41228
29 X. ThànhThọ 41229
30 X. Thành Tâm 41230
31 X. Thành An 41231
32 X. Thành Long 41232
33 X. Ngọc Trạo 41233
34 BCP. Thạch Thành 41250
35 BC. Thạch Quảng 41251
36 BC. Vân Du 41252
13 HUYỆN CẨM THỦY  
1 BC. Trung tâm huyện Cẩm Thủy 41300
2 Huyện ủy 41301
3 Hội đồng nhân dân 41302
4 Ủy ban nhân dân 41303
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41304
6 TT. Cẩm Thủy 41306
7 X. Cẩm Phong 41307
8 X. Cẩm Giang 41308
9 X. Cẩm Tú 41309
10 X. Cẩm Quý 41310
11 X. Cẩm Lương 41311
12 X. Cẩm Thành 41312
13 X. Cẩm Liên 41313
14 X. Cẩm Thạch 41314
15 X. Cẩm Bình 41315
16 X. Cẩm Châu 41316
17 X. Cẩm Sơn 41317
18 X. Cẩm Ngọc 41318
19 X. Cẩm Long 41319
20 X. Phúc Do 41320
21 X. Cẩm Yên 41321
22 X. Cẩm Tâm 41322
23 X. Cẩm Tân 41323
24 X. Cẩm Phú 41324
25 X. Cẩm Vân 41325
26 BCP. Cẩm Thủy 41350
27 BC. Phố Vạc 41351
28 BC. Phúc Do 41352
14 HUYỆN BÁ THƯỚC  
1 BC. Trung tâm huyện Bá Thước 41400
2 Huyện ủy 41401
3 Hội đồng nhân dân 41402
4 Ủy ban nhân dân 41403
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41404
6 TT. Bá Thước 41406
7 X. Lương Ngoại 41407
8 X. Lương Nội 41408
9 X. Hạ Trung 41409
10 X. Tân Lập 41410
11 X. Ban Công 41411
12 X. Cổ Lũng 41412
13 X. Lũng Cao 41413
14 X. Thành Sơn 41414
15 X. Lũng Niêm 41415
16 X. Thành Lâm 41416
17 X. Lâm Sa 41417
18 X. Ái Thương 41418
19 X. Điền Lư 41419
20 X. Lương Trung 41420
21 X. Điền Trung 41421
22 X. Điền Hạ 41422
23 X. Điền Thương 41423
24 X. Điền Quang 41424
25 X. Thiết Ống 41425
26 X. Thiết Kế 41426
27 X. Kỳ Tân 41427
28 X. Văn Nho 41428
29 BCP. Bá Thước 41450
30 BC. Điền Lư 41451
31 BC. Đồng Tâm 41452
15 HUYỆN TRIỆU SƠN  
1 BC. Trung tâm huyện Triệu Sơn 41500
2 Huyện ủy 41501
3 Hội đồng nhân dân 41502
4 Ủy ban nhân dân 41503
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41504
6 TT. Triệu Sơn 41506
7 X. Minh Châu 41507
8 X. Dân Lý 41508
9 X. Minh Dân 41509
10 X. Dân Quyền 41510
11 X. Dân Lực 41511
12 X. Thọ Thế 41512
13 X. Thọ Phú 41513
14 X. Thọ Vực 41514
15 X. Xuân Thịnh 41515
16 X. Xuân Lộc 41516
17 X. Thọ Dân 41517
18 X. Xuân Thọ 41518
19 X. Thọ Ngọc 41519
20 X. Thọ Cường 41520
21 X. Thọ Sơn 41521
22 X. Thọ Tiến 41522
23 X. Bình Sơn 41523
24 X. Thọ Bình 41524
25 X. Hơp Lý 41525
26 X. Hơp Tiến 41526
27 X. Triệu Thành 41527
28 X. Hơp Thành 41528
29 X. Thọ Tân 41529
30 X. Hơp Thắng 41530
31 X. Minh Sơn 41531
32 X. An Nông 41532
33 X. Văn Sơn 41533
34 X. Nông Trường 41534
35 X. Tiến Nông 41535
36 X. Thái Hòa 41536
37 X. Tân Ninh 41537
38 X. Khuyến Nông 41538
39 X. Đồng Lơi 41539
40 X. Đồng Tiến 41540
41 X. Đồng Thắng 41541
42 BCP. Triệu Sơn 41550
43 BC. Chơ Đà 41551
44 BC. Chơ Nưa 41552
45 BC. Chơ Sim 41553
16 HUYỆN THỌ XUÂN  
1 BC. Trung tâm huyện Thọ Xuân 41600
2 Huyện ủy 41601
3 Hội đồng nhân dân 41602
4 Ủy ban nhân dân 41603
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41604
6 TT. Thọ Xuân 41606
7 X. Hạnh Phúc 41607
8 X. Xuân Thành 41608
9 X. Xuân Tân 41609
10 X. Xuân Lai 41610
11 X. Xuân Yên 41611
12 X. Xuân Trường 41612
13 X. Xuân Hòa 41613
14 X. Thọ Hải 41614
15 X. Phú Yên 41615
16 X. Xuân Lập 41616
17 X. Xuân Minh 41617
18 X. Thọ Thắng 41618
19 X. Quảng Phú 41619
20 X. Xuân Tín 41620
21 X. Thọ Lập 41621
22 X. Xuân Châu 41622
23 X. Thọ Minh 41623
24 X. Xuân Thiên 41624
25 X. Xuân Lam 41625
26 X. Thọ Diên 41626
27 X. Thọ Lâm 41627
28 TT. Lam Sơn 41628
29 TT. Sao Vàng 41629
30 X. Thọ Xương 41630
31 X. Xuân Bái 41631
32 X. Xuân Phú 41632
33 X. Xuân Thắng 41633
34 X. Xuân Hưng 41634
35 X. Xuân Sơn 41635
36 X. Xuân Giang 41636
37 X. Xuân Quang 41637
38 X. Tây Hồ 41638
39 X. Nam Giang 41639
40 X. Thọ Lộc 41640
41 X. Bắc Lương 41641
42 X. Thọ Nguyên 41642
43 X. Xuân Phong 41643
44 X. Xuân Khánh 41644
45 X. Thọ Trường 41645
46 X. Xuân Vinh 41646
47 BCP. Thọ Xuân 41675
48 BC. Chơ Sánh 41676
49 BC. Mục Sơn 41677
50 BC. Sao Vàng 41678
51 BC. Tứ Trụ 41679
52 BC. Xuân Lai 41680
17 HUYỆN NGỌC LẶC  
1 BC. Trung tâm huyện Ngọc Lặc 41700
2 Huyện ủy 41701
3 Hội đồng nhân dân 41702
4 Ủy ban nhân dân 41703
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41704
6 TT. Ngọc Lặc 41706
7 X. Cao Ngọc 41718
8 X. Cao Thịnh 41710
9 X. Đồng Thịnh 41713
10 X. Kiên Thọ 41727
11 X. Lam Sơn 41721
12 X. Lộc Thịnh 41711
13 X. Minh Sơn 41720
14 X. Minh Tiến 41722
15 X. Mỹ Tân 41717
16 X. Ngọc Khê 41707
17 X. Ngọc Liên 41712
18 X. Ngọc Sơn 41708
19 X. Ngọc Trung 41709
20 X. Nguyệt Ấn 41723
21 X. Phúc Thịnh 41726
22 X. Phùng Giáo 41724
23 X. Phùng Minh 41725
24 X. Quang Trung 41714
25 X. Thạch Lập 41716
26 X. Thúy Sơn 41715
27 X. Vân Âm 41719
28 BCP. Ngọc Lặc 41750
29 BC. Phố Xi 41751
30 BC. Minh Tiến 41752
31 BC. Phố 1 41753
18 HUYỆN LANG CHÁNH  
1 BC. Trung tâm huyện Lang Chánh 41800
2 Huyện ủy 41801
3 Hội đồng nhân dân 41802
4 Ủy ban nhân dân 41803
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41804
6 TT. Lang Chánh 41806
7 X. Đồng Lương 41807
8 X. Quang Hiến 41808
9 X. Tân Phúc 41809
10 X. Tam Văn 41810
11 X. Lâm Phú 41811
12 X. Yên Khương 41812
13 X. Yên Thắng 41813
14 X. Trí Nang 41814
15 X. Giao An 41815
16 X. Giao Thiện 41816
17 BCP. Lang Chánh 41850
19 HUYỆN QUAN HÓA  
1 BC. Trung tâm huyện Quan Hóa 41900
2 Huyện ủy 41901
3 Hội đồng nhân dân 41902
4 Ủy ban nhân dân 41903
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41904
6 TT. Quan Hóa 41906
7 X. Xuân Phú 41907
8 X. Phú Nghiêm 41908
9 X. Hồi Xuân 41909
10 X. Nam Xuân 41910
11 X. Nam Động 41911
12 X. Thiên Phủ 41912
13 X. Hiền Kiệt 41913
14 X. Hiền Chung 41914
15 X. Nam Tiến 41915
16 X. Thanh Xuân 41916
17 X. Phú Xuân 41917
18 X. Phú Lệ 41918
19 X. Phú Sơn 41919
20 X. Phú Thanh 41920
21 X. Trung Thành 41921
22 X. Thành Sơn 41922
23 X. Trung Sơn 41923
24 BCP. Quan Hóa 41950
20 HUYỆN QUAN SƠN  
1 BC. Trung tâm huyện Quan Sơn 42000
2 Huyện ủy 42001
3 Hội đồng nhân dân 42002
4 Ủy ban nhân dân 42003
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42004
6 TT. Quan Sơn 42006
7 X. Trung Thương 42007
8 X. Trung Tiến 42008
9 X. Trung Hạ 42009
10 X. Trung Xuân 42010
11 X. Sơn Lư 42011
12 X. Tam Lư 42012
13 X. Sơn Hà 42013
14 X. Tam Thanh 42014
15 X. Sơn Điện 42015
16 X. Mường Mìn 42016
17 X. Na Mèo 42017
18 X. Sơn Thủy 42018
19 BCP. Quan Sơn 42050
20 BC. Na Mèo 42051
21 HUYỆN MƯỜNG LÁT  
1 BC. Trung tâm huyện Mường Lát 42100
2 Huyện ủy 42101
3 Hội đồng nhân dân 42102
4 Ủy ban nhân dân 42103
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42104
6 TT. Mường Lát 42106
7 X. Trung Lý 42107
8 X. Mường Lý 42108
9 X. Tam Chung 42109
10 X. Tén Tằn 42110
11 X. Nhi Sơn 42111
12 X. Pù Nhi 42112
13 X. Quang Chiểu 42113
14 X. Mường Chanh 42114
15 BCP. Mường Lát 42150
22 HUYỆN THƯỜNG XUÂN  
1 BC. Trung tâm huyện Thường Xuân 42200
2 Huyện ủy 42201
3 Hội đồng nhân dân 42202
4 Ủy ban nhân dân 42203
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42204
6 TT. Thường Xuân 42206
7 X. Xuân Dương 42207
8 X. Ngọc Phụng 42208
9 X. Xuân Cẩm 42209
10 X. Lương Sơn 42210
11 X. Yên Nhân 42211
12 X. Bát Mọt 42212
13 X. Vạn Xuân 42213
14 X. Thọ Thanh 42214
15 X. Xuân Cao 42215
16 X. Xuân Lẹ 42216
17 X. Xuân Chinh 42217
18 X. Xuân Lộc 42218
19 X. Luận Khê 42219
20 X. Luận Thành 42220
21 X. Tân Thành 42221
22 X. Xuân Thắng 42222
23 BCP. Thường Xuân 42250
24 BC. Cưa Đặt 42251
23 HUYỆN NÔNG CỐNG  
1 BC. Trung tâm huyện Nông Cống 42300
2 Huyện ủy 42301
3 Hội đồng nhân dân 42302
4 Ủy ban nhân dân 42303
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42304
6 TT. Nông Cống 42306
7 X. Vạn Thiện 42307
8 X. Trường Minh 42308
9 X. Trường Trung 42309
10 X. Minh Khôi 42310
11 X. Minh Nghĩa 42311
12 X. Vạn Hòa 42312
13 X. Tế Lơi 42313
14 X. Tế Nông 42314
15 X. Tế Tân 42315
16 X. Trung Ý 42316
17 X. Hoàng Giang 42317
18 X. Hoàng Sơn 42318
19 X. Tân Phúc 42319
20 X. Tân Thọ 42320
21 X. Tân Khang 42321
22 X. Trung Thành 42322
23 X. Tế Thắng 42323
24 X. Trung Chính 42324
25 X. Vạn Thắng 42325
26 X. Thăng Long 42326
27 X. Thăng Thọ 42327
28 X. Thăng Bình 42328
29 X. Trường Sơn 42329
30 X. Trường Giang 42330
31 X. Tương Văn 42331
32 X. Tương Lĩnh 42332
33 X. Tương Sơn 42333
34 X. Công Liêm 42334
35 X. Công Chính 42335
36 X. Công Bình 42336
37 X. Yên Mỹ 42337
38 BCP. Nông Cống 42350
39 BC. Cầu Quan 42351
40 BC. Trường Sơn 42352
41 BĐVHX Lê Đình Chinh 42353
24 HUYỆN NHƯ THANH  
1 BC. Trung tâm huyện Như Thanh 42400
2 Huyện ủy 42401
3 Hội đồng nhân dân 42402
4 Ủy ban nhân dân 42403
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42404
6 TT. Bến Sung 42406
7 X. Phú Nhuận 42407
8 X. Mậu Lâm 42408
9 X. Phương Nghi 42409
10 X. Xuân Du 42410
11 X. Cán Khê 42411
12 X. Xuân Thọ 42412
13 X. Xuân Khang 42413
14 X. Hải Long 42414
15 X. Hải Vân 42415
16 X. Xuân Thái 42416
17 X. Xuân Phúc 42417
18 X. Yên Thọ 42418
19 X. Yên Lạc 42419
20 X. Phúc Đường 42420
21 X. Thanh Tân 42421
22 X. Thanh Kỳ 42422
23 BCP. Như Thanh 42450
24 BĐVHX Thanh Tân 2 42451
25 HUYỆN NHƯ XUÂN  
1 BC. Trung tâm huyện Như Xuân 42500
2 Huyện ủy 42501
3 Hội đồng nhân dân 42502
4 Ủy ban nhân dân 42503
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42504
6 TT. Yên Cát 42506
7 X. Tân Bình 42507
8 X. Yên Lễ 42508
9 X. Thương Ninh 42509
10 X. Cát Tân 42510
11 X. Hóa Quỳ 42511
12 X. Cát Vân 42512
13 X. Thanh Xuân 42513
14 X. Thanh Sơn 42514
15 X. Thanh Quân 42515
16 X. Thanh Phong 42516
17 X. Thanh Lâm 42517
18 X. Thanh Hòa 42518
19 X. Xuân Quỳ 42519
20 X. Bình Lương 42520
21 X. Xuân Hòa 42521
22 X. Xuân Bình 42522
23 X. Bãi Trành 42523
24 BCP. Như Xuân 42550
26 HUYỆN QUẢNG XƯƠNG  
1 BC. Trung tâm huyện Quảng Xương 42600
2 Huyện ủy 42601
3 Hội đồng nhân dân 42602
4 Ủy ban nhân dân 42603
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42604
6 TT. Quảng Xương 42606
7 X. Quảng Đức 42607
8 X. Quảng Giao 42608
9 X. Quảng Định 42609
10 X. Quảng Tân 42610
11 X. Quảng Trạch 42611
12 X. Quảng Phong 42612
13 X. Quảng Hòa 42613
14 X. Quảng Yên 42614
15 X. Quảng Long 42615
16 X. Quảng Hơp 42616
17 X. Quảng Ninh 42617
18 X. Quảng Nhân 42618
19 X. Quảng Hải 42619
20 X. Quảng Lưu 42620
21 X. Quảng Bình 42621
22 X. Quảng Văn 42622
23 X. Quảng Ngọc 42623
24 X. Quảng Phúc 42624
25 X. Quảng Vọng 42625
26 X. Quảng Trường 42626
27 X. Quảng Lĩnh 42627
28 X. Quảng Lộc 42628
29 X. Quảng Thái 42629
30 X. Quảng Lơi 42630
31 X. Quảng Khê 42631
32 X. Quảng Thạch 42632
33 X. Quảng Chính 42633
34 X. Quảng Trung 42634
35 X. Quảng Nham 42635
36 BCP. Quảng Xương 42650
37 BC. Chơ Ghép 42651
38 BC. Vân Trinh 42652
27 HUYỆN TĨNH GIA  
1 BC. Trung tâm huyện Tĩnh Gia 42700
2 Huyện ủy 42701
3 Hội đồng nhân dân 42702
4 Ủy ban nhân dân 42703
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42704
6 TT. Tĩnh Gia 42706
7 X. Hải Hòa 42707
8 X. Ninh Hải 42708
9 X. Hải Nhân 42709
10 X. Định Hải 42710
11 X. Hải Lĩnh 42711
12 X. Tân Dân 42712
13 X. Hải An 42713
14 X. Triêu Dương 42714
15 X. Hải Ninh 42715
16 X. Hải Châu 42716
17 X. Thanh Thủy 42717
18 X. Thanh Sơn 42718
19 X. Ngọc Lĩnh 42719
20 X. Anh Sơn 42720
21 X. Hùng Sơn 42721
22 X. Các Sơn 42722
23 X. Phú Sơn 42723
24 X. Nguyên Bình 42724
25 X. Bình Minh 42725
26 X. Hải Thanh 42726
27 X. Hải Bình 42727
28 X. Xuân Lâm 42728
29 X. Phú Lâm 42729
30 X. Trúc Lâm 42730
31 X. Tùng Lâm 42731
32 X. Tân Trường 42732
33 X. Mai Lâm 42733
34 X. Tĩnh Hải 42734
35 X. Hải Yến 42735
36 X. Trường Lâm 42736
37 X. Hải Thương 42737
38 X. Hải Hà 42738
39 X. Nghi Sơn 42739
43 BCP. Tĩnh Gia 42750
40 BC. Chơ Kho 42751
41 BC. Mai Lâm 42752
42 BC. Nghi Sơn 42753

Hi vọng với bài viết tổng hợp mã bưu điện tỉnh Thanh Hoá mới nhất áp dụng từ đầu năm 2018 đến hiện tại các bạn sẽ tìm được mã bưu điện của bưu cục tại tỉnh Thanh Hoá mà bạn cần.

Cảm ơn các bạn đã xem bài viết ! Có thể ủng hộ mình một vài donate vào banner quảng cáo nhé. Cảm ơn nhiều ^^